Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiểu thị


[hiểu thị]
(từ cũ; nghĩa cũ) như hiểu dụ



(từ cũ; nghĩa cũ) như hiểu dụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.